Có 2 kết quả:
边际报酬 biān jì bào chóu ㄅㄧㄢ ㄐㄧˋ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ • 邊際報酬 biān jì bào chóu ㄅㄧㄢ ㄐㄧˋ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ
biān jì bào chóu ㄅㄧㄢ ㄐㄧˋ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
marginal returns
Bình luận 0
biān jì bào chóu ㄅㄧㄢ ㄐㄧˋ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
marginal returns
Bình luận 0