Có 2 kết quả:

边际报酬 biān jì bào chóu ㄅㄧㄢ ㄐㄧˋ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ邊際報酬 biān jì bào chóu ㄅㄧㄢ ㄐㄧˋ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

marginal returns

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

marginal returns

Bình luận 0